Có 1 kết quả:
信用 xìn yòng ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tín dụng, credit
Từ điển Trung-Anh
(1) to trust
(2) credit (commerce)
(3) trustworthiness
(4) creditworthiness
(2) credit (commerce)
(3) trustworthiness
(4) creditworthiness
Bình luận 0